banner 728x90

Văn hóa dùng đũa: Tinh thần lễ nghĩa trong mỗi bữa ăn Việt

29/07/2025 Lượt xem: 2514

Ẩm thực Việt Nam là sự giao thoa hài hòa giữa các vùng miền, mỗi nơi mang một sắc thái riêng biệt trong cách chế biến, bày biện và thưởng thức món ăn. Tuy nhiên, giữa sự đa dạng ấy, có một điểm chung mang tính biểu tượng, đó là việc sử dụng đũa – một vật dụng giản dị nhưng đầy ý nghĩa trong đời sống ẩm thực của người Việt.

Người phụ nữ Sài Gòn trong mâm cơm – Đũa miền Nam thường dài hơn so với đũa miền Bắc. (Ảnh qua tinku.vn)

Từ lâu, đũa đã hiện diện trong bữa ăn của người Việt như một phần tất yếu. Ở miền Bắc, nơi có nhiều làng quê được bao bọc bởi những lũy tre xanh, người dân thường tận dụng thân tre già để làm đũa. Ngược lại, miền Nam với những rặng dừa bạt ngàn lại ưa chuộng đũa làm từ thân dừa. Đũa truyền thống Việt Nam thường có thân tròn, được để mộc, không sơn phủ hay trang trí cầu kỳ, và phần đầu đũa không quá nhỏ. Về kích thước, đũa miền Bắc thường ngắn hơn đôi chút so với đũa miền Nam.

Không chỉ riêng Việt Nam, nhiều quốc gia châu Á khác cũng sử dụng đũa trong ẩm thực, song đặc điểm đũa ở mỗi nước lại phản ánh nét văn hóa riêng biệt. Chẳng hạn, đũa Nhật Bản thường được trang trí hoa văn tinh xảo; trong khi đó, đũa Hàn Quốc có thiết kế dẹt, làm bằng kim loại, với phần đầu nhỏ hơn rõ rệt. Chiều dài, chất liệu và kiểu dáng đũa ở mỗi quốc gia không chỉ là yếu tố thẩm mỹ mà còn thể hiện phong cách ăn uống và tư duy văn hóa.

Trong mâm cơm, người Việt chủ yếu dùng đũa. 

So với các dụng cụ ăn uống phương Tây như dao và nĩa, đôi đũa tuy có cách sử dụng phức tạp hơn, nhưng lại tỏ ra vô cùng linh hoạt. Chỉ với một đôi đũa, người dùng có thể thao tác dễ dàng với đa dạng món ăn: từ cơm, rau, thịt đến các món nước. Chính vì vậy, đôi đũa không đơn thuần là công cụ, mà còn là biểu tượng của sự tinh tế trong văn hóa ẩm thực phương Đông nói chung và Việt Nam nói riêng.

Cách cầm đũa cũng được người Việt đặc biệt coi trọng. Trước khi sử dụng, người dùng cần so hai đầu đũa cho đều nhau, sau đó dùng ba ngón tay – cái, trỏ và giữa – để điều khiển. Móng tay ngón áp út tì nhẹ dưới đũa giúp cố định, trong khi ngón trỏ và cái giữ đũa linh hoạt. Dù mỗi người có thể có cách cầm riêng để thuận tiện, song nhìn chung, sự gọn gàng, lịch thiệp vẫn là điều được đề cao.

Các em nhỏ cũng sớm được dạy cách sử dụng đũa. (Ảnh qua Spiderum.com)

Từ thuở nhỏ, trẻ em Việt Nam đã được dạy cách sử dụng đũa trong bữa ăn – một phần trong quá trình học lễ nghĩa. Câu tục ngữ “Học ăn, học nói, học gói, học mở” từ lâu đã khẳng định vai trò giáo dục trong từng hành vi nhỏ nhặt trên mâm cơm gia đình. Trẻ em được rèn luyện từ cách so đũa, đặt đũa đúng chiều, đến việc cất đũa sau bữa ăn sao cho ngay ngắn, tránh để lệch lạc hoặc xô lệch mất thẩm mỹ.

Trên bàn ăn, người Việt đặc biệt chú trọng phép lịch sự: không ngậm hay mút đũa, không xới tung đĩa thức ăn để chọn món ưa thích, không để đũa chạm vào nước chấm hoặc khuấy bát canh bằng đũa cá nhân. Khi trò chuyện trong bữa ăn, cũng cần tránh vừa ăn vừa nói, hay cầm đũa múa tay gây mất thiện cảm với người đối diện.

Trong văn hóa dân gian, đũa còn gắn liền với những quan niệm ứng xử đầy tinh tế. Người Việt kiêng kỵ việc gõ đũa vào bát, hoặc tạo ra tiếng động mạnh khi ăn uống, vì điều đó bị xem là thiếu tôn trọng, thậm chí mang hàm ý không may. Bên cạnh đó, hành động nhai phát ra tiếng hoặc duỗi thẳng ngón trỏ khi cầm đũa cũng được coi là bất lịch sự.

Khi dùng đũa cũng cần phải chú ý nhiều điều. (Ảnh qua ngon.online)

Trong những bữa tiệc, cỗ truyền thống, phép tắc dùng đũa lại càng được coi trọng. Trước khi gắp thức ăn cho bản thân, người ta thường dùng đũa sạch để mời người khác – một cử chỉ thể hiện sự tôn trọng và lòng hiếu khách. Khi muốn mời món cho người bên cạnh, người Việt thường đảo đầu đũa để gắp bằng đầu chưa dùng – một hành động nhỏ nhưng thể hiện rõ nét văn hóa ứng xử tinh tế và sự quan tâm đến người khác.

Như vậy, đôi đũa – tưởng chừng chỉ là một vật dụng đơn giản trên mâm cơm – lại mang trong mình chiều sâu văn hóa đặc sắc. Đó không chỉ là biểu tượng của ẩm thực, mà còn là phương tiện giáo dục nề nếp, đạo đức và phép lịch sự trong ứng xử đời thường của người Việt từ bao đời nay.

Ban Nghiên cứu VHTN phía Nam

 

Tags:

Bài viết khác

Chùa Ghositaram – “Bảo tàng mỹ thuật” Khmer giữa lòng Cà Mau

Nằm yên bình tại ấp Cù Lao, xã Vĩnh Lợi, tỉnh Cà Mau, chùa Ghositaram không chỉ là một công trình tôn giáo linh thiêng của đồng bào Khmer mà còn được ví như một “bảo tàng mỹ thuật” thể hiện rõ nét tài năng của các nghệ nhân Khmer địa phương. Với kiến trúc độc đáo, màu sắc rực rỡ và những chi tiết điêu khắc tinh xảo, ngôi chùa này đang trở thành một trong những điểm đến văn hóa đặc sắc bậc nhất ở vùng đất cực Nam Tổ quốc.

Lễ hội phá trằm Trà Lộc – Nét đẹp văn hóa dân gian hơn 300 năm tuổi

Mỗi năm, vào trung tuần tháng Bảy âm lịch, hàng trăm người dân làng Trà Lộc (xã Vĩnh Định, tỉnh Quảng Trị) lại háo hức chờ đợi lễ hội phá trằm – một sinh hoạt văn hóa dân gian có lịch sử hơn 300 năm, gắn liền với tập quán nông nghiệp và đời sống cư dân vùng trũng.

Độc đáo lễ cưới của đồng bào Ve

Sau thời gian tìm hiểu, cặp đôi quyết định thưa chuyện với cha mẹ hai bên gia đình để tìm mai mối se duyên. Nếu mọi thứ tốt đẹp, một lễ cưới sau đó được diễn ra với nhiều nghi thức truyền thống mang đậm giá trị bản sắc của đồng đồng bào Ve…

Nét đẹp tâm linh trong nghi lễ buộc chỉ cổ tay của người Khùa

Trong kho tàng văn hóa phong phú của các dân tộc thiểu số Việt Nam, nghi lễ buộc chỉ cổ tay của người Khùa là một nét đẹp tâm linh đặc sắc, phản ánh đậm nét thế giới quan và nhân sinh quan truyền thống. Người Khùa – một nhóm dân tộc sinh sống chủ yếu ở vùng biên giới Việt – Lào, đặc biệt tại huyện Bố Trạch và Minh Hóa (tỉnh Quảng Bình) – vẫn lưu giữ tập tục này như một phần thiêng liêng trong đời sống văn hóa tinh thần.

Cúng Tết Đoan Ngọ và những điều cần lưu ý

Phong tục cúng Tết Đoan Ngọ đã tồn tại từ xa xưa ở Việt Nam, nhưng cúng sao cho đúng, cho đủ lại là điều không phải ai cũng biết.

Lễ tế trâu trên đền tháp Po Klong Garai

Cứ đến chu kỳ 7 năm, tộc họ Cuah lại tổ chức Nghi lễ tế trâu dâng lên thần linh trên đền tháp Po Klong Garai. Đây là dịp để các thành viên trong dòng tộc gặp mặt, cùng nhau tưởng nhớ ông bà, tổ tiên và cũng là cách để bảo tồn các nghi lễ truyền thống của người Chăm, nhất là hát xướng ca của chức sắc ông Kadhar cùng các điệu múa dâng lễ đặc sắc, thu hút người xem.

Đền tháp Po Klong Garai: Biểu tượng vững bền của văn hóa Chăm

Đền tháp Po Klong Garai là một trong những công trình kiến trúc và điêu khắc tiêu biểu và nổi bật của người Chăm được bảo tồn khá nguyên vẹn. Tháp tọa lạc trên đồi Lá trầu (Mbuen Hala), thuộc phường Đô Vinh, thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận. Văn khắc bằng chữ Chăm cổ trên đá sa thạch cung cấp những thông tin về văn hóa, lịch sử quý giá như công lao và thần tích của vua Po Klong Garai, các hoạt động tế lễ, cúng bái và tổ chức xã hội của người Chăm

Độc đáo Lễ cưới “ Dứ bà đù” của người Hà Nhì đen (Lào Cai)

Trên mảnh đất biên cương Y Tý, Lào Cai, người Hà Nhì đen vẫn gìn giữ nhiều phong tục truyền thống độc đáo, trong đó lễ cưới “Dứ bà đù” được xem là một nét văn hóa tiêu biểu, phản ánh rõ bản sắc dân tộc và đời sống tinh thần của họ.
Top