banner 728x90

Hình tượng Dê trong văn hóa thế giới và nghệ thuật truyền thống Việt Nam.

17/06/2025 Lượt xem: 2360

Linh vật Dê gắn liền với đời sống văn hóa của con người (Nguồn ảnh: Internet)

Trong thế giới Á Đông – nơi chịu ảnh hưởng của hệ thống 12 con giáp – các quốc gia như Trung Hoa, Tây Tạng, Tân Cương, Mông Cổ, Mãn Châu, Triều Tiên và Nhật Bản đều gọi con giáp “Mùi” là “Dương” – tức loài vật có sừng cong, nhiều lông, được nuôi để lấy lông, sữa và thịt. Loài này tại Việt Nam thường gọi là cừu. Thực chất, đây chỉ là các phân loài khác nhau tùy theo địa vực và điều kiện sinh sống của một loài động vật ăn cỏ quen thuộc.

Từ lâu đời, hình ảnh con dê đã trở thành một phần không thể thiếu trong văn hóa dân gian Việt Nam. Không chỉ là loài vật quen thuộc trong đời sống thường nhật, dê còn mang nhiều ý nghĩa biểu tượng sâu sắc, thể hiện qua các truyền thuyết, câu chuyện dân gian, ca dao – tục ngữ, và các nghi lễ tâm linh.

Trong văn hóa thế giới: Hình tượng con dê xuất hiện với tần suất đáng kể trong các nền văn hóa cổ đại, phản ánh sự đa dạng trong quan niệm biểu tượng tôn giáo, triết lý sống và cấu trúc xã hội.

Tại Ấn Độ, dê được ghi nhận trong nhiều điển tích, gắn liền với các vị thần và những biểu trưng của trí tuệ, khả năng sáng tạo. Đây không đơn thuần là một con vật trong đời sống nông nghiệp, mà còn là trung gian truyền tải thông điệp thiêng liêng giữa con người và thế giới siêu hình.

Ở phương Tây, hình tượng con dê mang những sắc thái biểu tượng khác biệt hơn. Trong thần thoại Hy Lạp, dê gắn liền với thần Pan – vị thần nửa người nửa dê đại diện cho thiên nhiên hoang dã, khát vọng bản năng và âm nhạc. Thần Pan là hiện thân của sự sống không kiềm chế, đồng thời là biểu trưng cho nỗi sợ bản năng trong tâm thức con người.

Trong truyền thống Kinh Thánh, đặc biệt là Cựu Ước, dê giữ vai trò nghi lễ quan trọng. Hình ảnh “con dê gánh tội” thể hiện khái niệm hiến tế và chuộc lỗi. Dê trở thành vật mang nghiệp, được thả vào hoang mạc như một hành vi biểu tượng nhằm thanh tẩy cộng đồng khỏi tội lỗi, phản ánh nền tảng đạo đức – tôn giáo trong Do Thái giáo.

Tượng dê gốm thế kỷ 2 sau Công nguyên trưng bày tại Bảo tàng Quảng Ninh

Trong nghệ thuật và kiến trúc cổ truyền Việt Nam: Con dê không chỉ là biểu tượng của một loài vật gần gũi trong đời sống sản xuất nông nghiệp, đặc biệt tại các vùng trung du và miền núi, mà còn mang ý nghĩa phong thủy và tâm linh sâu sắc trong nghệ thuật tạo hình và kiến trúc truyền thống.

Trong nghệ thuật điêu khắc dân gian, dê thường được thể hiện dưới dạng tượng đá hoặc chạm khắc gỗ, xuất hiện ở nhiều công trình tín ngưỡng hoặc kiến trúc dân dụng. Những biểu tượng này không chỉ có chức năng trang trí mà còn truyền tải các giá trị văn hóa về sự no đủ, yên bình và tôn kính tổ tiên.

Một số công trình tiêu biểu cho thấy sự hiện diện của hình tượng dê gồm:

- Đền Củ Mối (Hà Nội): Tọa lạc tại xã Phú Thượng, quận Tây Hồ, đền thờ Đức Ông Hoàng Cổ – vị thần dạy dân trồng lúa và chăn nuôi. Trước đền đặt cặp tượng dê đá, biểu thị cho sự sung túc và thịnh vượng. Điều này phản ánh quan niệm coi dê là vật tổ gắn liền với cuộc sống nông nghiệp trù phú.

- Đền Hùng (Phú Thọ): Tại quần thể di tích thờ các Vua Hùng, hình tượng dê được chạm khắc trên một số hạng mục như nhà Dinh, nhà Tả Mộ, Hậu Mộ. Những chi tiết này thể hiện sự kính ngưỡng tổ tiên, đồng thời mang yếu tố linh vật canh giữ và bảo vệ không gian thiêng.

- Chùa Một Cột (Hà Nội): Theo một số quan niệm dân gian, cột đá trụ chính giữa chùa – vốn là biểu tượng phồn thực và vũ trụ quan phương Đông – đôi khi được liên hệ biểu trưng với đặc tính của con dê: sức mạnh, sự dẻo dai và bền bỉ.

- Chùa Bối Động (Hưng Yên): Ngôi chùa cổ nổi tiếng với bức tượng dê đá, được người dân địa phương tin tưởng là vật thiêng mang lại tài lộc và bình an. Sự kết hợp giữa tín ngưỡng Phật giáo và linh vật dân gian là minh chứng cho sự dung hợp văn hóa Việt.

- Nhà cổ truyền thống: Trong kiến trúc nhà gỗ truyền thống, đặc biệt tại vùng đồng bằng Bắc Bộ, dê được chạm khắc trên đầu cột, bệ cửa, hoặc các chi tiết mái, như một biểu tượng bảo hộ gia đình, mang đến hạnh phúc và ổn định.

Hình tượng con dê trong văn hóa Việt Nam vừa phản ánh tín ngưỡng dân gian vừa mang tính biểu tượng cao về đời sống vật chất và tinh thần. Trong mối quan hệ giữa con người với tự nhiên, dê được định vị như một hình ảnh trung gian: gợi nhắc sự cần cù, bền bỉ trong sản xuất, đồng thời là biểu tượng linh thiêng trong không gian tín ngưỡng.

Sự hiện diện của dê trong các công trình kiến trúc cổ, từ đền đài, chùa chiền đến nhà ở truyền thống, là minh chứng cho sức sống của biểu tượng này trong ký ức cộng đồng. Việc nghiên cứu biểu tượng dê không chỉ giúp làm sáng tỏ một phần hệ thống tư duy biểu trưng trong văn hóa Việt, mà còn góp phần bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa phi vật thể trong bối cảnh hiện đại hóa.

Ban nghiên cứu VHTN phía Nam

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tags:

Bài viết khác

Bảo tàng – Thư viện Bà Rịa - Vũng Tàu: Hành trình đưa di sản văn hoá đến gần hơn với du khách

Không chỉ lưu giữ ký ức, di sản văn hóa còn là nhịp cầu kết nối giữa quá khứ và hiện tại, giữa người dân và quê hương, giữa du khách và những câu chuyện lịch sử tưởng như đã lùi xa. Ở thành phố du lịch biển Vũng Tàu – hành trình ấy đang được tiếp nối sáng tạo và nhân văn qua nỗ lực không ngừng của Bảo tàng – Thư viện tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu.

Ý nghĩa biểu tượng của tượng Phật Bà Quan Âm nghìn tay nghìn mắt - Di sản vô giá của dân tộc

Sự sùng bái Bồ tát Quan Âm có liên quan mật thiết đến sự phát triển của Tịnh độ tông và Mật tông, cụ thể là tư tưởng “Tịnh Mật hợp nhất”. Chính tại thời điểm giao thoa của hai tông này mà sức sáng tạo các hình tượng Bồ tát Quan Âm ngày càng trở nên phong phú, đa dạng.

Áo Nhật Bình: Một di sản văn hóa quý của Cố đô Huế

Áo Nhật bình vốn là loại triều phục dành cho bậc hậu, phi, cung tần và công chúa thời Nguyễn, nay đã trở thành loại trang phục phổ biến của phụ nữ Huế trong dịp hôn lễ và ngày càng được các bạn nữ trẻ Việt Nam yêu thích sử dụng khi đi ngoạn cảnh, check in…

Di tích Lịch sử - Văn hóa là gì? Tiêu chí, phân loại di tích lịch sử văn hóa

Di tích Lịch sử - Văn hóa là công trình xây dựng, địa điểm, hiện vật, di vật, đồ vật, bảo vật quốc gia thuộc công trình, địa điểm có liên quan đến những sự kiện lịch sử, quá trình phát triển văn hoá, xã hội một dân tộc, một đất nước. Di tích lịch sử - văn hoá phải có một trong các tiêu chí sau:

Những nhạc cụ “thổi hồn” cho Di sản Văn hóa hát Then

Hát Then trong đời sống, văn hoá tín ngưỡng, tâm linh của đồng bào Tày, Nùng, Thái vùng cao phía Bắc được ví là "điệu hát thần tiên", điệu hát của “Trời”. Nghệ thuật diễn xướng dân gian này ẩn chứa và phô diễn những giá trị lịch sử, văn hóa lâu đời. Trong hát Then, đàn Tính và chùm Xóc Nhạc là hai loại nhạc cụ không thể thiếu. Hai loại nhạc cụ này vừa có chức năng giữ nhịp, đệm cho hát, vừa có khả năng diễn tấu linh hoạt, đặc biệt còn được sử dụng như đạo cụ trong những điệu múa Then.

Điều kiện di tích lịch sử văn hóa được xếp loại là di tích quốc gia

Theo quy định tại Điều 29 Luật Di sản văn hóa năm 2001, được sửa đổi bởi khoản 10 Điều 1 Luật Di sản văn hóa sửa đổi năm 2009, việc phân loại di tích lịch sử và văn hóa phải dựa trên những điều kiện về giá trị lịch sử và văn hóa. Các điều kiện này được quy định rõ ràng nhằm xác định và bảo vệ các di tích có giá trị quan trọng đối với quốc gia và dân tộc. Cụ thể, các di tích được phân loại dựa trên bốn điều kiện cơ bản:

Thủ tục xếp hạng di tích lịch sử cấp quốc gia

Di tích lịch sử Việt Nam đã được phân thành ba cấp khác nhau, nhằm phản ánh giá trị lịch sử, văn hoá và khoa học của chúng. Đây là một dạng di sản văn hoá vật thể, bao gồm các công trình xây dựng, địa điểm và các di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia thuộc công trình hoặc địa điểm đó.

Phân cấp, phân quyền trong quản lý, bảo vệ và phát huy giá trị di sản văn hóa

Ở Việt Nam, vấn đề phân cấp là một nhiệm vụ chính trị quan trọng của quá trình cải cách nền hành chính nhà nước. Phân cấp quản lý có thể hiểu là vấn đề chuyển giao nhiệm vụ, quyền hạn rõ ràng giữa các cơ quan nhà nước, các bạn ngành Trung ương và địa phương. Theo Từ điển Luật học, phân cấp quản lý được định nghĩa là “Chuyển giao nhiệm vụ, quyền hạn của cơ quan quản lý nhà nước cấp trên cho cơ quan quản lý nhà nước cấp dưới thực hiện thường xuyên, lâu dài, ổn định trên cơ sở pháp luật…
Top