Di tích lịch sử Việt Nam đã được phân thành ba cấp khác nhau, nhằm phản ánh giá trị lịch sử, văn hoá và khoa học của chúng. Đây là một dạng di sản văn hoá vật thể, bao gồm các công trình xây dựng, địa điểm và các di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia thuộc công trình hoặc địa điểm đó.
Hiện nay, di tích lịch sử Việt Nam đã được phân thành ba cấp khác nhau, nhằm phản ánh giá trị lịch sử, văn hoá và khoa học của chúng. Đây là một dạng di sản văn hoá vật thể, bao gồm các công trình xây dựng, địa điểm và các di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia thuộc công trình hoặc địa điểm đó. Theo quy định tại Điều 29 của Luật di sản văn hoá năm 2001 (được sửa đổi bởi khoản 10 của Điều 1 trong Luật di sản văn hoá năm 2009), di tích lịch sử Việt Nam được phân thành ba cấp khác nhau, dựa trên giá trị lịch sử, văn hoá và khoa học của chúng. Các cấp đó là:
- Di tích lịch sử cấp tỉnh: Đây là những di tích có giá trị tiêu biểu của địa phương. Các di tích ở cấp này thường có ý nghĩa quan trọng trong lịch sử và văn hoá của tỉnh, và được bảo tồn và quản lý bởi chính quyền địa phương.
- Di tích lịch sử cấp quốc gia: Đây là những di tích có giá trị tiêu biểu của quốc gia. Đây là những công trình, địa điểm hay di vật mang tính biểu tượng và có ý nghĩa quan trọng trong lịch sử và văn hoá của toàn quốc. Các di tích ở cấp này được quản lý và bảo tồn bởi các cơ quan chức năng cấp quốc gia.
- Di tích lịch sử cấp quốc gia đặc biệt: Đây là những di tích có giá trị đặc biệt tiêu biểu của quốc gia. Đây là những công trình, địa điểm hay di vật có ý nghĩa lịch sử, văn hoá và khoa học quan trọng, độc đáo và đặc sắc. Các di tích ở cấp này thường là những biểu tượng của quốc gia và được quản lý và bảo tồn đặc biệt chặt chẽ.
Qua việc phân cấp như vậy, chính quyền và các cơ quan chức năng có thể chú trọng hơn vào việc bảo tồn, quản lý và khai thác các di tích lịch sử một cách hợp lý và hiệu quả, nhằm bảo vệ và phát huy giá trị lịch sử, văn hoá và khoa học của di sản này.
\
Hồ Hoàn Kiếm, Hà Nội.
Để xem xét xem một công trình có đủ điều kiện để được công nhận là di tích lịch sử Việt Nam hay không, chúng ta có thể dựa vào các quy định của Luật Di sản văn hóa năm 2001, được sửa đổi bằng khoản 9 Điều 1 của Luật di sản văn hóa năm 2009.
Theo quy định của Điều 28 Luật Di sản văn hóa 2001, có một số tiêu chí mà một công trình lịch sử - văn hóa phải đáp ứng, bao gồm:
- Công trình xây dựng hoặc địa điểm gắn với sự kiện lịch sử, văn hóa tiêu biểu của quốc gia hoặc địa phương.
- Công trình xây dựng hoặc địa điểm gắn với thân thế và sự nghiệp của anh hùng dân tộc, danh nhân, nhân vật lịch sử có ảnh hưởng tích cực đến sự phát triển của quốc gia hoặc địa phương trong các thời kỳ lịch sử.
- Địa điểm khảo cổ có giá trị tiêu biểu.
- Công trình kiến trúc, nghệ thuật, quần thể kiến trúc, tổng thể kiến trúc đô thị và địa điểm cư trú có giá trị tiêu biểu cho một hoặc nhiều giai đoạn phát triển kiến trúc, nghệ thuật.
Ngoài ra, để được công nhận là di tích danh lam thắng cảnh, công trình cần đáp ứng các tiêu chí sau:
- Cảnh quan thiên nhiên hoặc địa điểm có sự kết hợp giữa cảnh quan thiên nhiên với công trình kiến trúc có giá trị thẩm mỹ tiêu biểu.
- Khu vực thiên nhiên có giá trị khoa học về địa chất, địa mạo, địa lý, đa dạng sinh học, hệ sinh thái đặc thù hoặc khu vực thiên nhiên chứa đựng những dấu tích vật chất về các giai đoạn phát triển của trái đất.
Theo quy định trên, chỉ cần một trong các tiêu chí được nêu tại khoản 1 của Điều 28 Luật Di sản văn hóa 2001 được đáp ứng, công trình đó sẽ được công nhận là di tích lịch sử Việt Nam.
Tuy nhiên, sự kiện lịch sử gắn với công trình xây dựng đó phải là sự kiện tiêu biểu của quốc gia hoặc địa phương. Điều này đồng nghĩa với việc công trình đó đã có một ảnh hưởng quan trọng đến sự phát triển và diễn biến lịch sử của quốc gia hoặc địa phương đó trong quá khứ.

Di tích Hoàng Thành Thăng Long, Hà Nội
Thủ tục xếp hạng di tích lịch sử cấp quốc gia theo quy định hiện nay được thực hiện dựa trên các điều khoản trong Luật Di sản văn hóa năm 2001 (được sửa đổi bởi Khoản 11 Điều 1 Luật di sản văn hóa sửa đổi năm 2009). Theo đó, quy định về thẩm quyền quyết định xếp hạng di tích như sau:
- Thẩm quyền quyết định xếp hạng di tích:
+ Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có thẩm quyền quyết định xếp hạng di tích cấp tỉnh và cấp bằng xếp hạng di tích cấp tỉnh.
+ Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch có thẩm quyền quyết định xếp hạng di tích quốc gia và cấp bằng xếp hạng di tích quốc gia.
+ Thủ tướng Chính phủ có thẩm quyền quyết định xếp hạng di tích quốc gia đặc biệt và cấp bằng xếp hạng di tích quốc gia đặc biệt. Thủ tướng cũng quyết định việc đề nghị Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa của Liên hợp quốc xem xét đưa di tích tiêu biểu của Việt Nam vào Danh mục di sản thế giới.
Trường hợp di tích đã được xếp hạng mà sau đó có đủ căn cứ xác định là không đủ tiêu chuẩn hoặc bị huỷ hoại không có khả năng phục hồi, người có thẩm quyền quyết định xếp hạng di tích có quyền ra quyết định huỷ bỏ xếp hạng đối với di tích đó.
Ngoài ra, Luật Di sản văn hóa năm 2001 (được sửa đổi bởi Khoản 12 Điều 1 Luật di sản văn hóa sửa đổi năm 2009) còn quy định về thủ tục xếp hạng di tích như sau:
- Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp tỉnh tổ chức kiểm kê di tích ở địa phương, lựa chọn và lập hồ sơ khoa học để quyết định xếp hạng di tích cấp tỉnh. Sau đó, hồ sơ được trình Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch để quyết định xếp hạng di tích quốc gia.
- Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch chỉ đạo lập hồ sơ khoa học và trình Thủ tướng Chính phủ quyết định xếp hạng di tích quốc gia đặc biệt. Hồ sơ cũng bao gồm di tích tiêu biểu của Việt Nam để trình Thủ tướng Chính phủ đề nghị Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa của Liên hợp quốc xem xét đưa vào Danh mục di sản thế giới.
Để trình Thủ tướng Chính phủ, hồ sơ phải có ý kiến thẩm định bằng văn bản của Hội đồng. Xếp hạng di tích lịch sử cấp quốc gia là một quá trình phức tạp và phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm giá trị lịch sử, văn hóa và kiến trúc của di tích đó. Thông thường, quá trình xếp hạng di tích lịch sử cấp quốc gia có thể bao gồm các bước sau:
- Nghiên cứu và đánh giá: Một nhóm chuyên gia và nhà nghiên cứu sẽ tiến hành nghiên cứu di tích để đánh giá giá trị lịch sử, văn hóa và kiến trúc của nó. Đánh giá này thường được dựa trên các tiêu chí và tiêu chuẩn đã được thiết lập bởi cơ quan quản lý di sản văn hóa của quốc gia.
- Xác định giá trị: Sau khi tiến hành đánh giá, nhóm chuyên gia sẽ xác định giá trị di tích dựa trên các yếu tố như tuổi tác, ý nghĩa lịch sử, tầm quan trọng văn hóa, và độ bảo tồn.
- Thủ tục xếp hạng: Dựa trên kết quả đánh giá và xác định giá trị, hồ sơ đề xuất xếp hạng di tích sẽ được chuẩn bị và nộp cho cơ quan quản lý di sản văn hóa của quốc gia. Quy trình xếp hạng có thể yêu cầu phê duyệt từ các cấp quản lý khác nhau, bao gồm chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp tỉnh, Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch, và thậm chí Thủ tướng Chính phủ (đối với di tích quốc gia đặc biệt).
Công bố và bảo vệ: Sau khi quyết định xếp hạng được đưa ra, di tích sẽ được công bố và bảo vệ theo quy định của pháp luật. Các biện pháp bảo vệ có thể bao gồm việc thiết lập khu vực bảo tồn, quy định về sửa chữa và phục dựng, và giám sát chặt chẽ để đảm bảo sự bảo tồn của di tích.
Quá trình xếp hạng di tích lịch sử cấp quốc gia có thể khác nhau tùy theo quy định của từng quốc gia. Các quy trình và quy định chi tiết có thể được tìm thấy trong luật pháp liên quan đến di sản văn hóa của từng quốc gia.
Luật sư Lê Minh Trường