banner 728x90

Thủ tục xếp hạng di tích lịch sử cấp quốc gia

12/03/2025 Lượt xem: 3033

Di tích lịch sử Việt Nam đã được phân thành ba cấp khác nhau, nhằm phản ánh giá trị lịch sử, văn hoá và khoa học của chúng. Đây là một dạng di sản văn hoá vật thể, bao gồm các công trình xây dựng, địa điểm và các di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia thuộc công trình hoặc địa điểm đó.

Hiện nay, di tích lịch sử Việt Nam đã được phân thành ba cấp khác nhau, nhằm phản ánh giá trị lịch sử, văn hoá và khoa học của chúng. Đây là một dạng di sản văn hoá vật thể, bao gồm các công trình xây dựng, địa điểm và các di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia thuộc công trình hoặc địa điểm đó. Theo quy định tại Điều 29 của Luật di sản văn hoá năm 2001 (được sửa đổi bởi khoản 10 của Điều 1 trong Luật di sản văn hoá năm 2009), di tích lịch sử Việt Nam được phân thành ba cấp khác nhau, dựa trên giá trị lịch sử, văn hoá và khoa học của chúng. Các cấp đó là:

- Di tích lịch sử cấp tỉnh: Đây là những di tích có giá trị tiêu biểu của địa phương. Các di tích ở cấp này thường có ý nghĩa quan trọng trong lịch sử và văn hoá của tỉnh, và được bảo tồn và quản lý bởi chính quyền địa phương.

- Di tích lịch sử cấp quốc gia: Đây là những di tích có giá trị tiêu biểu của quốc gia. Đây là những công trình, địa điểm hay di vật mang tính biểu tượng và có ý nghĩa quan trọng trong lịch sử và văn hoá của toàn quốc. Các di tích ở cấp này được quản lý và bảo tồn bởi các cơ quan chức năng cấp quốc gia.

- Di tích lịch sử cấp quốc gia đặc biệt: Đây là những di tích có giá trị đặc biệt tiêu biểu của quốc gia. Đây là những công trình, địa điểm hay di vật có ý nghĩa lịch sử, văn hoá và khoa học quan trọng, độc đáo và đặc sắc. Các di tích ở cấp này thường là những biểu tượng của quốc gia và được quản lý và bảo tồn đặc biệt chặt chẽ.

Qua việc phân cấp như vậy, chính quyền và các cơ quan chức năng có thể chú trọng hơn vào việc bảo tồn, quản lý và khai thác các di tích lịch sử một cách hợp lý và hiệu quả, nhằm bảo vệ và phát huy giá trị lịch sử, văn hoá và khoa học của di sản này.

\

Hồ Hoàn Kiếm, Hà Nội.

Để xem xét xem một công trình có đủ điều kiện để được công nhận là di tích lịch sử Việt Nam hay không, chúng ta có thể dựa vào các quy định của Luật Di sản văn hóa năm 2001, được sửa đổi bằng khoản 9 Điều 1 của Luật di sản văn hóa năm 2009.

Theo quy định của Điều 28 Luật Di sản văn hóa 2001, có một số tiêu chí mà một công trình lịch sử - văn hóa phải đáp ứng, bao gồm:

- Công trình xây dựng hoặc địa điểm gắn với sự kiện lịch sử, văn hóa tiêu biểu của quốc gia hoặc địa phương.

- Công trình xây dựng hoặc địa điểm gắn với thân thế và sự nghiệp của anh hùng dân tộc, danh nhân, nhân vật lịch sử có ảnh hưởng tích cực đến sự phát triển của quốc gia hoặc địa phương trong các thời kỳ lịch sử.

- Địa điểm khảo cổ có giá trị tiêu biểu.

- Công trình kiến trúc, nghệ thuật, quần thể kiến trúc, tổng thể kiến trúc đô thị và địa điểm cư trú có giá trị tiêu biểu cho một hoặc nhiều giai đoạn phát triển kiến trúc, nghệ thuật.

Ngoài ra, để được công nhận là di tích danh lam thắng cảnh, công trình cần đáp ứng các tiêu chí sau:

- Cảnh quan thiên nhiên hoặc địa điểm có sự kết hợp giữa cảnh quan thiên nhiên với công trình kiến trúc có giá trị thẩm mỹ tiêu biểu.

- Khu vực thiên nhiên có giá trị khoa học về địa chất, địa mạo, địa lý, đa dạng sinh học, hệ sinh thái đặc thù hoặc khu vực thiên nhiên chứa đựng những dấu tích vật chất về các giai đoạn phát triển của trái đất.

Theo quy định trên, chỉ cần một trong các tiêu chí được nêu tại khoản 1 của Điều 28 Luật Di sản văn hóa 2001 được đáp ứng, công trình đó sẽ được công nhận là di tích lịch sử Việt Nam.

Tuy nhiên, sự kiện lịch sử gắn với công trình xây dựng đó phải là sự kiện tiêu biểu của quốc gia hoặc địa phương. Điều này đồng nghĩa với việc công trình đó đã có một ảnh hưởng quan trọng đến sự phát triển và diễn biến lịch sử của quốc gia hoặc địa phương đó trong quá khứ.

Di tích Hoàng Thành Thăng Long, Hà Nội

Thủ tục xếp hạng di tích lịch sử cấp quốc gia theo quy định hiện nay được thực hiện dựa trên các điều khoản trong Luật Di sản văn hóa năm 2001 (được sửa đổi bởi Khoản 11 Điều 1 Luật di sản văn hóa sửa đổi năm 2009). Theo đó, quy định về thẩm quyền quyết định xếp hạng di tích như sau:

- Thẩm quyền quyết định xếp hạng di tích:
+ Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có thẩm quyền quyết định xếp hạng di tích cấp tỉnh và cấp bằng xếp hạng di tích cấp tỉnh.
+ Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch có thẩm quyền quyết định xếp hạng di tích quốc gia và cấp bằng xếp hạng di tích quốc gia.
+ Thủ tướng Chính phủ có thẩm quyền quyết định xếp hạng di tích quốc gia đặc biệt và cấp bằng xếp hạng di tích quốc gia đặc biệt. Thủ tướng cũng quyết định việc đề nghị Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa của Liên hợp quốc xem xét đưa di tích tiêu biểu của Việt Nam vào Danh mục di sản thế giới.

 Trường hợp di tích đã được xếp hạng mà sau đó có đủ căn cứ xác định là không đủ tiêu chuẩn hoặc bị huỷ hoại không có khả năng phục hồi, người có thẩm quyền quyết định xếp hạng di tích có quyền ra quyết định huỷ bỏ xếp hạng đối với di tích đó.

Ngoài ra, Luật Di sản văn hóa năm 2001 (được sửa đổi bởi Khoản 12 Điều 1 Luật di sản văn hóa sửa đổi năm 2009) còn quy định về thủ tục xếp hạng di tích như sau:

- Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp tỉnh tổ chức kiểm kê di tích ở địa phương, lựa chọn và lập hồ sơ khoa học để quyết định xếp hạng di tích cấp tỉnh. Sau đó, hồ sơ được trình Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch để quyết định xếp hạng di tích quốc gia.

- Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch chỉ đạo lập hồ sơ khoa học và trình Thủ tướng Chính phủ quyết định xếp hạng di tích quốc gia đặc biệt. Hồ sơ cũng bao gồm di tích tiêu biểu của Việt Nam để trình Thủ tướng Chính phủ đề nghị Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa của Liên hợp quốc xem xét đưa vào Danh mục di sản thế giới.

Để trình Thủ tướng Chính phủ, hồ sơ phải có ý kiến thẩm định bằng văn bản của Hội đồng. Xếp hạng di tích lịch sử cấp quốc gia là một quá trình phức tạp và phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm giá trị lịch sử, văn hóa và kiến trúc của di tích đó. Thông thường, quá trình xếp hạng di tích lịch sử cấp quốc gia có thể bao gồm các bước sau:

- Nghiên cứu và đánh giá: Một nhóm chuyên gia và nhà nghiên cứu sẽ tiến hành nghiên cứu di tích để đánh giá giá trị lịch sử, văn hóa và kiến trúc của nó. Đánh giá này thường được dựa trên các tiêu chí và tiêu chuẩn đã được thiết lập bởi cơ quan quản lý di sản văn hóa của quốc gia.

- Xác định giá trị: Sau khi tiến hành đánh giá, nhóm chuyên gia sẽ xác định giá trị di tích dựa trên các yếu tố như tuổi tác, ý nghĩa lịch sử, tầm quan trọng văn hóa, và độ bảo tồn.

- Thủ tục xếp hạng: Dựa trên kết quả đánh giá và xác định giá trị, hồ sơ đề xuất xếp hạng di tích sẽ được chuẩn bị và nộp cho cơ quan quản lý di sản văn hóa của quốc gia. Quy trình xếp hạng có thể yêu cầu phê duyệt từ các cấp quản lý khác nhau, bao gồm chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp tỉnh, Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch, và thậm chí Thủ tướng Chính phủ (đối với di tích quốc gia đặc biệt).

Công bố và bảo vệ: Sau khi quyết định xếp hạng được đưa ra, di tích sẽ được công bố và bảo vệ theo quy định của pháp luật. Các biện pháp bảo vệ có thể bao gồm việc thiết lập khu vực bảo tồn, quy định về sửa chữa và phục dựng, và giám sát chặt chẽ để đảm bảo sự bảo tồn của di tích.

Quá trình xếp hạng di tích lịch sử cấp quốc gia có thể khác nhau tùy theo quy định của từng quốc gia. Các quy trình và quy định chi tiết có thể được tìm thấy trong luật pháp liên quan đến di sản văn hóa của từng quốc gia.

 

 

Tags:

Bài viết khác

Đào Cam Mộc – Từ công thần triều Lý đến Thánh Tổ làng Đào Xá

Thái sư Á Vương Đào Cam Mộc, người có công đầu đưa Lý Công Uẩn lên ngôi Thái Tổ nhà Lý (1009), và dời đô từ Hoa Lư về Thành Đại La, lập kinh đô mới, đặt tên là Thăng long (1010), mở đầu một kỷ nguyên văn hiến, cường thịnh của nước Đại Việt, kéo dài suốt 216 năm (1009 – 1225). Thái sư Á Vương Đào Cam Mộc đã có công đức, đưa người từ các vùng đến khai khẩn đất hoang, dựng nhà, đào kênh, mở đường, lập ra làng Đào Xá – xã Hoàng Long – huyện Phú Xuyên – Hà Nội ngày nay.

Thái sư Á Vương Đào Cam Mộc: Đệ nhất khai quốc công thần triều Lý

Trong số những người có công đưa Lý Công Uẩn lên ngôi hoàng đế, Thái sư Á Vương Đào Cam Mộc và nhà sư Vạn Hạnh được xếp là Đệ nhất Khai quốc công thần triều đình nhà Lý.

Nước Mắm Phú Quốc – Tinh Hoa Di Sản Văn Hóa Phi Vật Thể Quốc Gia

Nghề làm nước mắm Phú Quốc khởi nguồn từ thế kỷ XIX, khi nghề đánh cá ven biển dần gắn liền với quá trình chế biến nước mắm. Theo một số tài liệu của người Pháp, Phú Quốc đã sớm trở thành trung tâm sản xuất nước mắm lớn của Việt Nam. Đến nay, nghề truyền thống này vẫn tiếp tục được duy trì và phát triển, đóng góp vào đời sống của hàng ngàn cư dân trên đảo.

Mẹ Nam Hải Bạc Liêu – Chốn Thiêng Liêng Giữa Biển Trời Nam Bộ

Bạc Liêu – Không chỉ được biết đến với giai thoại về công tử hào hoa hay những cánh đồng điện gió nối dài đến tận chân trời, Bạc Liêu còn là điểm dừng chân tâm linh của hàng vạn du khách và Phật tử thập phương. Trong đó, Phật Bà Nam Hải – hay còn được người dân thân thương gọi là Mẹ Nam Hải – hiện lên như một biểu tượng thiêng liêng, chốn hành hương linh nghiệm bậc nhất miền Tây Nam Bộ.

Miếu Nổi Phù Châu – Di tích tâm linh độc đáo giữa lòng sông Vàm Thuật

Nằm biệt lập trên cù lao giữa sông Vàm Thuật, Miếu Nổi Phù Châu không chỉ là một địa điểm tín ngưỡng linh thiêng, mà còn là công trình kiến trúc mang đậm dấu ấn văn hóa Việt – Hoa, hiếm có giữa lòng đô thị Sài Gòn hiện đại.

Tượng Chúa Kitô Vua – Biểu tượng tâm linh và điểm đến nổi bật của Vũng Tàu

Nằm trên đỉnh Núi Nhỏ (còn gọi là núi Tao Phùng), phường Vũng Tàu, TP. Hồ Chí Minh, tượng Chúa Kitô Vua từ lâu đã trở thành một trong những công trình tôn giáo quy mô lớn và ấn tượng nhất Việt Nam. Không chỉ là điểm hành hương linh thiêng của giáo dân, nơi đây còn là biểu tượng du lịch nổi tiếng, thu hút hàng triệu lượt khách mỗi năm.

Ché – Hồn cốt của người dân đại ngàn Tây Nguyên

Giữa âm vang rộn rã của cồng chiêng – di sản văn hóa phi vật thể thế giới – những chiếc ché rượu cần lặng lẽ đứng đó, như linh hồn văn hóa của cộng đồng các dân tộc Tây Nguyên.

Vẽ mắt cho thuyền – Hồn biển trong văn hóa ngư dân Việt

Trong dòng chảy lịch sử dân tộc, nghề chài lưới là một trong ba ngành nghề truyền thống đặc trưng của người Việt, bên cạnh nghề trồng lúa nước và nghề rừng. Cùng với đó, những phương tiện gắn liền với đời sống sông nước như thuyền, ghe, bè, thúng... không chỉ đóng vai trò là công cụ mưu sinh, mà còn là biểu tượng văn hóa, gắn liền với tín ngưỡng dân gian và phong tục truyền đời của cư dân miền biển.
Top