banner 728x90

Tại sao khi lễ Phật phải chắp tay?

05/01/2025 Lượt xem: 2663

Nhà Phật thường lấy động tác thay cho lời nói, diễn tả một đạo lý vô cùng thâm thúy. Cho nên, dù là một tư thế bình thường cũng không nên coi nhẹ mà mắc lỗi. Chắp tay lễ lạy cũng vậy.

Một khi đã dốc hết lòng hướng Phật, thì ánh sáng của tâm nhất thời chiếu khắp mười phương.

Từ thời cổ, người Ấn Độ quan niệm rằng tay phải là – thanh khiết, “tay Thánh Thần”; tay trái là tay dơ bẩn, “tay bất tịnh”. Vì vậy, trong đời sống hằng ngày, hai tay thường được sử dụng một cách phân biệt theo thói: Khi cầm nắm thức ăn, thì chuyên dùng tay phải, mà lau đồ dơ thì phải dùng tay trái. Tuy nhiên khi hai tay cùng hợp lại làm một, tức là biểu thị cho một sự hợp nhất của hai phương diện Thần Thánh và bất tịnh. Đồng thời, nói lên đạo lý về sự thật chân lý vũ trụ nhân sinh không có phân biệt.

Trong Tâm Kinh Bát Nhã cũng nói “không dơ không sạch” cũng là thể hiện ý nghĩa này vậy. Cho nên chắp tay để biểu thị khuôn mặt vốn chân thật xưa nay của con người.

Lễ Phật hoặc bình thường khi gặp nhau, chắp tay tức là thể hiện một nét chân thành khi chào nhau, loại bỏ các trạng thái của nội tâm như: lạnh nhạt, vướng mắc; hoặc có thể dung thông tâm hồn với nhau; đồng thời cũng đưa chúng ta đến chân lý, khối phục lại bản tính thanh tịnh, phù hợp với thật tướng của vũ trụ.

Tay trái, tay phải cũng được sử dụng như là sự dung hợp của hai ý phân biệt để thay cho “lý và trí, “định và tuệ”. Cho nên, chắp tay là biểu tượng cho lý trí hợp nhất, định tuệ cùng tồn tại. Còn mười ngón tay như là sự phối hợp của ngũ đại: đất, nước, gió, lửa và hư không hoặc là sự kết hợp của mười Ba la mật.

Ngoài ra, chắp tay còn một ý nghĩa khác nữa: Lấy mười ngón tay để biểu trưng cho mười pháp giới. Nếu chắp tay với các ngón tay tán loạn, biểu tượng này cho thấy cái “tâm trùm khắp mười pháp giới” đã bị loạn động. Do đó, chắp tay như là một sự thu nhiếp tâm loạn để chuyên chú một lòng hướng về Đức Phật.

Một khi đã dốc hết lòng hướng Phật, thì ánh sáng của tâm nhất thời chiếu khắp mười phương. Điều đó cũng mang một ý nghĩa đánh thức, nhằm nhắc nhở cho mọi người tập rằng cả lý trí lẫn thực tiễn, nhất định phải được kết hợp mật thiết với nhau trong suốt tiến trình tu học.

Chắp tay còn được biểu thị cho sự tôn kính. Không phải là một sự tôn kính mang tính khác biệt, mà là sự cung kính bộc lộ từ nguồn gốc của Phật tính trong bản thân, với Phật tính của Đức Phật từ xưa đến nay không có khác nhau, mà luôn có mặt khắp mọi nơi mọi lúc.

Trích cuốn Lễ Phật và Y Học

 

 

Tags:

Bài viết khác

Hiếu là cội nguồn của đạo làm người

Trong lịch sử văn hóa Việt Nam, hiếu không chỉ là một đức tính căn bản mà còn là nền tảng để xây dựng nhân cách, gia đình và xã hội. Vào thế kỷ II, khi Phật giáo du nhập vào Giao Châu, Mâu Tử đã soạn Lý hoặc luận để giải trừ nghi hoặc với giới Nho sĩ và Đạo gia về Phật giáo.

Tình và Trí

Tình cảm và lý trí khó có thể tồn tại đồng thời một cách trọn vẹn, viên mãn. Những người làm đầu ngành kinh tế, lãnh đạo hoặc khoa học bận để tâm trí và thời gian vào chuyên môn cho nên thường phải hy sinh hạnh phúc riêng gia đình.

Kỳ Lân – Linh Vật Thiêng Liêng Trong Phật Giáo

Trong văn hóa Á Đông, kỳ lân là một trong tứ linh Long – Lân – Quy – Phụng, tượng trưng cho điềm lành, trí tuệ và sự thịnh vượng. Riêng trong Phật giáo, kỳ lân được tôn kính không chỉ bởi hình ảnh huyền thoại mà còn bởi ý nghĩa tâm linh sâu sắc, biểu trưng cho lòng từ bi, chính nghĩa và trí huệ.

Công năng của Thần Chú Vãng Sanh

Trong kho tàng tu tập của Phật giáo Tịnh độ, bên cạnh pháp môn niệm Phật “Nam Mô A Di Đà Phật” được xem là cốt lõi, còn có một mật ngôn được trì tụng phổ biến trong các nghi lễ cầu siêu, cầu vãng sanh: đó là Thần Chú Vãng Sanh.

Ý nghĩa sâu xa của thần chú Om Mani Padme Hum

OM MANI PADME HUM - sáu âm thanh ngắn ngủi - chính là tinh hoa của 84.000 pháp môn, là cốt tủy của con đường Phật dạy. Trì tụng thần chú này, tức là gieo hạt giống bi mẫn và trí tuệ trong tâm mình. Hạt giống ấy, khi được tưới tẩm bằng niềm tin, sự tỉnh giác và lòng từ bi, nhất định sẽ nảy nở thành cây giác ngộ, che mát cho chính ta và cho tất cả chúng sinh.

Phật giáo và các giá trị nhân bản

Trước khi Ðức Phật xuất thế, có 2 phương pháp tu tập thịnh hành ở Ấn Độ. 1) Tu sĩ Bà-la-môn tìm kiếm sự cứu rỗi và giải thoát bằng cách áp dụng những cuộc tế lễ đẫm máu, 2) Một số người thay vì tế lễ họ tu theo phương pháp khổ hạnh ép xác với hy vọng có được kết quả trong tương lai. Ðức Phật xem hai cách thực hành trên là không hoàn thiện, không đem lại lợi ích cho người thực hành.

8 đặc tính của hoa sen trong Phật giáo

Nói đến Phật giáo, người ta thường liên tưởng đến một loài hoa bình dị, thanh cao và thoát tục sống trong ao hồ: hoa Sen - một trong tám biểu tượng của Phật giáo. Kinh Diệu Pháp Liên Hoa lấy hoa Sen làm đề kinh.

Đức Phật và những di huấn sau cùng

Theo kinh Đại bát Niết-bàn (Trường bộ kinh), trước lúc viên tịch, Thế Tôn an cư mùa mưa tại Baluvā, bị bệnh trầm trọng, rất đau đớn. Nhưng Ngài giữ tâm chánh niệm, tỉnh giác, chịu đựng cơn đau ấy, không một chút ta thán.
Top