banner 728x90

“A Di Đà Phật” và “Nam mô A Di Đà Phật”, cách niệm nào đúng?

11/05/2025 Lượt xem: 2449

Trong đời sống tâm linh của người Việt, cụm từ "A Di Đà Phật" đã trở nên quen thuộc, không chỉ được xướng lên trong các thời khóa tụng niệm mà còn là lời chào, lời tiễn biệt, lời tri ân trong giao tiếp của Phật tử. Tuy nhiên, rất nhiều người băn khoăn rằng cần niệm “A Di Đà Phật” hay “Nam mô A Di Đà Phật” mới là đúng theo Phật pháp? Có sự khác biệt nào giữa hai cách niệm này không?

Câu “Nam mô A Di Đà Phật” có ý nghĩa gì?

Trước hết, cần hiểu đầy đủ ý nghĩa cụm từ “Nam mô A Di Đà Phật”, trong đó:

- “Nam mô” là phiên âm từ tiếng Phạn “Namo”, có nghĩa là “quy y”, “kính lễ”, “hướng về”, hoặc “con xin nương tựa”.

- “A Di Đà Phật” là danh hiệu của vị Phật trong pháp môn Tịnh độ, được dịch nghĩa là “Vô lượng quang” (ánh sáng vô tận) và “Vô lượng thọ” (thọ mạng vô tận). Ngài là giáo chủ cõi cực lạc phương Tây.

Như vậy, cụm “Nam mô A Di Đà Phật” có nghĩa là: Con xin kính lễ, nương tựa và hướng về đức Phật A Di Đà - biểu tượng của ánh sáng trí tuệ và thọ mạng vô biên.

Cách niệm đầy đủ này thường được dùng trong nghi lễ chính thức, khai lễ, tụng kinh, hoặc các thời khóa công phu sáng tối. Đây là cách xưng danh lễ Phật trang nghiêm và đầy đủ về mặt nghi lễ và giáo lý.

Niệm “A Di Đà Phật” có phải là thiếu sót?

Thực tế, khi hành trì trong đời sống thường ngày, nhiều Phật tử chỉ niệm vắn tắt “A Di Đà Phật”, bỏ phần “Nam mô”. Điều này khiến một số người nghi ngại, liệu niệm như vậy có đúng pháp, có đủ công đức không?

Câu trả lời từ các bậc cao tăng và kinh điển là: Hoàn toàn đúng pháp, bởi trong pháp môn Tịnh độ tông, mục đích chính của việc niệm Phật là để:

Xưng danh hiệu Phật, nhớ nghĩ đến ngài.

- Tăng trưởng tín tâm.

- Gieo nhân vãng sinh cực lạc.

Vì vậy, việc niệm “A Di Đà Phật” dù rút gọn vẫn không phải thiếu sót. Đây được gọi là xưng danh niệm Phật, một trong ba phương pháp tu theo pháp môn Tịnh độ (tín – nguyện – hạnh).

Hai cách niệm, hai hoàn cảnh khác nhau

Cần nhấn mạnh rằng, cả hai cách niệm đều đúng, nhưng phù hợp với những ngữ cảnh và mục đích hành trì khác nhau:

- Niệm "Nam mô A Di Đà Phật": Đầy đủ nghi lễ, biểu thị quy y và tôn kính, dùng trong tụng kinh, lễ bái, thời khóa công phu.

- Niệm "A Di Đà Phật": Niệm danh dưng của Phật A Di Đà một cách ngắn gọn, thuận tiện cho hành trì thường nhật, dùng khi đi đứng nằm ngồi, niệm trong tâm, niệm hơi thở, chào nhau.

Do đó, Phật tử không cần lo lắng chuyện niệm "A Di Đà Phật" hay "Nam mô A Di Đà Phật" mới đúng, cũng không nên chấp vào hình thức để tranh cãi rằng “niệm cách này mới đúng, cách kia là sai”, mà nên tập trung vào tâm niệm, sự chí thành, và tinh thần hướng Phật trong từng câu niệm.

Đức Phật từng dạy: “Tâm tịnh thì cõi Phật tịnh”. Trong việc niệm Phật, điều quan trọng không phải là niệm bao nhiêu chữ, hay niệm to hay nhỏ, mà là tâm mình có chân thật hay không.

Dù niệm “Nam mô A Di Đà Phật” hay “A Di Đà Phật”, nếu tâm vọng tưởng, loạn động thì câu niệm sẽ không đưa đến sự chuyển hóa và ngược lại. Người tu cần chân thành, bền chí, và nhiếp tâm trong từng câu niệm, thay vì quá bận tâm vào hình thức.

Đại lão hòa thượng Tịnh Không (Trung Quốc) từng khuyến khích Phật tử nên chọn cách niệm thích hợp với mình, có thể là “Nam mô A Di Đà Phật” hoặc “A Di Đà Phật”,  miễn sao thuận lợi để giữ sự liên tục, không gián đoạn, và nuôi dưỡng được tâm niệm hướng về cực lạc.

Những người mới tu học hoặc đang trong thời khóa lễ có thể bắt đầu với câu “Nam mô A Di Đà Phật” để tạo sự trang nghiêm và đầy đủ ý nghĩa quy y. Sau đó, khi đi lại, làm việc hay lúc tịnh tâm, có thể rút gọn niệm “A Di Đà Phật” để dễ giữ niệm, tránh mệt mỏi, tạo sự nhất tâm bền vững.

Theo vtcnews.vn

 

Tags:

Bài viết khác

Tỉnh giác với tham ái

Trong vòng luân hồi sinh tử vô tận, ái được xem là sợi dây vô hình trói buộc chúng sanh vào đau khổ. Yêu thương vốn dĩ là điều tốt đẹp, nhưng nếu không có trí tuệ soi đường, nó lại dễ dàng biến thành ái nhiễm, gây ra muôn vàn khổ lụy khi đối diện với hiện thực biến hoại, vô thường.

Pháp “An cư” là một Phật sự quan trọng và thiết thực của Tăng Ni

Mùa an cư là là giai đoạn để chư Tăng, chư Ni chuyên tâm tu tập tại một trú xứ, nhằm thúc liễm thân tâm, trau dồi giới đức, phẩm hạnh. Đó là ý nghĩa quan trọng của việc an cư đối với tất cả Tăng Ni.

Nguồn gốc và ý nghĩa mùa an cư kiết hạ

An cư kiết hạ là pháp tu hành của người xuất gia trong ba tháng hạ đã có truyền thống từ thời Đức Phật còn tại thế. Vậy ý nghĩa của an cư kiết hạ là gì? Chư Tăng làm gì trong mùa an cư kiết hạ?

Phật giáo Việt Nam - Hơn 2000 năm đồng hành cùng dân tộc

Phật giáo, từ khi du nhập vào Việt Nam hơn hai nghìn năm trước, đã không đơn thuần là một tôn giáo, mà còn là một dòng chảy tâm linh sâu lắng, gắn bó máu thịt với vận mệnh của dân tộc. Từ thời kỳ Bắc thuộc, trải qua các triều đại Lý, Trần, Lê, Nguyễn cho đến thời hiện đại, Phật giáo luôn hiện diện như một cội nguồn đạo đức, một sức mạnh tinh thần bất diệt trong lòng dân tộc Việt Nam.

Tháng Saga Dawa - Sự hội tụ của ba sự kiện thiêng liêng trong cuộc đời Đức Phật

Từ ngày 28/5 đến ngày 25/6/2025, tháng thứ tư theo lịch Tây Tạng được gọi là Saga Dawa, là thời điểm đặc biệt trong năm đối với những người con Phật, cùng nhau tích lũy công đức để kỷ niệm ba sự kiện trọng đại trong cuộc đời Đức Phật Thích Ca Mâu Ni.

Vì sao các tăng ni đều cạo đầu nhưng Đức Phật lại để tóc?

Mái đầu cạo trọc tượng trưng cho sự từ bỏ và khiêm hạ của những người xuất gia, nhưng tại sao các bức tượng Phật cho thấy ngài vẫn để tóc?

Ảnh hưởng Phật giáo trong Lễ tang người Việt

Trong một kiếp người, hầu như ai cũng trải qua những lễ nghi được gọi là “quan, hôn, tang, tế”. Nếu như “quan” có nghĩa là đánh dấu sự trưởng thành của người nam (theo tục xưa), thì “tang” lại là sự kết thúc một kiếp người và thường biểu hiện qua sự sầu đau, khổ não. Tôn giáo, dù nhất thần, đa thần hay thậm chí vô thần, đều ít nhiều hướng dẫn các cách thức trợ giúp người ra đi và gia quyến của họ.

Thiện và bất thiện trong Phật giáo

Tốt và xấu là những tiêu chí để đánh giá đạo đức. Thông thường, một người tốt được nghĩ là một người có đạo đức, và ngược lại. Cũng như vậy, những hành vi được xem là tốt khi hành vi ấy tuân theo những nguyên tắc đạo đức nào đó; và ngược lại, những hành vi được coi là xấu khi chúng chệch ra khỏi những nguyên tắc đạo đức.
Top