banner 728x90

Lễ hội chùa Keo và 6 nghi thức độc đáo: Di sản văn hóa tâm linh Việt Nam

28/06/2025 Lượt xem: 2685

Nằm yên bình bên dòng sông Hồng thơ mộng, chùa Keo – tên chữ là Thần Quang Tự – tọa lạc tại xã Duy Nhất, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình. Đây là một trong những ngôi chùa cổ kính, có giá trị lịch sử và nghệ thuật bậc nhất ở Việt Nam.

Được xây dựng vào thế kỷ XVII dưới thời Hậu Lê, chùa Keo đã tồn tại gần 400 năm, trải qua nhiều lần trùng tu nhưng vẫn giữ nguyên kiến trúc truyền thống độc đáo. Với lối xây dựng kiểu "nội công ngoại quốc", chùa là minh chứng sống động cho tài năng và sự tinh tế của các nghệ nhân xưa.

Toàn cảnh chùa Keo - Thái Bình

Chùa Keo không chỉ nổi tiếng bởi giá trị kiến trúc mà còn là trung tâm tổ chức hai kỳ lễ hội lớn, thu hút hàng vạn người dân và du khách thập phương mỗi năm:

Lễ hội mùa xuân: Diễn ra vào ngày mùng 4 tháng Giêng âm lịch hàng năm. Đây là dịp để người dân và du khách du xuân, vãn cảnh chùa, cầu mong một năm mới an lành, may mắn và mùa màng bội thu.

Lễ hội mùa thu: Diễn ra từ ngày 10 đến 15 tháng 9 âm lịch hàng năm, gắn liền với ngày sinh của Thiền sư Không Lộ – người sáng lập chùa. Đây là kỳ lễ hội chính, có quy mô lớn và mang nhiều ý nghĩa tâm linh sâu sắc.

Cả hai kỳ lễ hội này là sự kết hợp hài hòa giữa tín ngưỡng Phật giáo và tín ngưỡng thờ Thánh, mang đậm màu sắc của văn hóa nông nghiệp lúa nước, thể hiện lòng thành kính đối với các bậc tiền nhân và ước vọng về một cuộc sống ấm no, hạnh phúc.

Để hiểu trọn vẹn vẻ đẹp của lễ hội, chúng ta cần ngược dòng thời gian, tìm về cội nguồn lịch sử và những giá trị tâm linh sâu sắc mà nó hàm chứa. Lễ hội chùa Keo gắn liền với cuộc đời và sự nghiệp của Đức Thánh Tổ Dương Không Lộ, một vị thiền sư, quốc sư lỗi lạc thời nhà Lý.

Tương truyền, Thiền sư Không Lộ (1016-1094) không chỉ là một bậc cao tăng đắc đạo mà còn là một danh y tài giỏi. Ngài đã chữa khỏi bệnh cho vua Lý Thánh Tông và được vua phong làm Quốc sư. Sau khi viên tịch, để tưởng nhớ công đức của ngài, người dân đã xây dựng chùa và tổ chức lễ hội hàng năm.

Du thuyền hát hội tại Lễ hội chùa Keo mùa xuân.

Ý nghĩa tâm linh: Lễ hội là dịp để cộng đồng thể hiện lòng biết ơn sâu sắc đối với Thiền sư Không Lộ, vị thánh đã che chở, phù hộ cho dân làng có được cuộc sống bình yên, no đủ. Người ta tin rằng, tham dự lễ hội, thành tâm cầu nguyện sẽ nhận được sự gia hộ của Đức Thánh, mang lại sức khỏe, tài lộc và may mắn.

Ý nghĩa văn hóa – xã hội: Lễ hội chùa Keo là một “bảo tàng sống” lưu giữ những giá trị văn hóa truyền thống đặc sắc. Đây là nơi tái hiện lại nhiều nghi lễ, trò chơi dân gian độc đáo, giúp thế hệ sau hiểu thêm về đời sống và tín ngưỡng của cha ông. Đồng thời, lễ hội còn là sợi dây vô hình kết nối cộng đồng, tăng cường tình đoàn kết làng xã, là dịp để mọi người gặp gỡ, giao lưu và cùng nhau hướng về cội nguồn.

Phần lễ của hội chùa Keo diễn ra vô cùng trang nghiêm, với nhiều nghi thức cổ được bảo tồn và tái hiện một cách trang trọng, mang lại cho du khách những trải nghiệm tâm linh khó quên.

Lễ hội được bắt đầu bằng lễ khai chỉ (mở cửa đền) vào sáng sớm, báo hiệu cho một mùa lễ hội chính thức bắt đầu. Không khí trở nên linh thiêng hơn bao giờ hết khi các vị chức sắc trong làng thực hiện các nghi thức tế lễ trước ban thờ Đức Thánh. Những bài văn tế cổ được cất lên, hòa cùng tiếng trống, tiếng chiêng trầm hùng, tạo nên một không gian vừa uy nghiêm, vừa thành kính.

Lễ rước kiệu.

Một trong những nghi lễ được mong chờ nhất và cũng là điểm nhấn đặc sắc nhất của lễ hội chùa Keo chính là lễ rước kiệu. Đám rước khổng lồ với sự tham gia của hàng trăm người trong những bộ trang phục truyền thống sặc sỡ, tái hiện lại quang cảnh năm xưa khi Đức Thánh về thăm quê hương.

Đi đầu là đoàn cờ phướn, tiếp đến là phường bát âm, rồi đến kiệu long đình, kiệu bát cống và cuối cùng là kiệu Thánh. Đám rước di chuyển chậm rãi quanh làng trong tiếng nhạc lễ rộn ràng và sự chiêm bái của hàng ngàn người dân đứng hai bên đường. Nghi lễ này không chỉ thể hiện lòng tôn kính đối với Đức Thánh mà còn là một màn trình diễn văn hóa dân gian vô cùng sống động và đẹp mắt.

Sau những nghi lễ trang trọng, du khách sẽ được hòa mình vào không gian náo nhiệt, tưng bừng của phần hội với rất nhiều trò chơi dân gian và các hoạt động văn hóa đặc sắc.

 Hội thi kéo lửa nấu cơm tại Lễ hội chùa Keo mùa xuân

Phần hội của chùa Keo là nơi hội tụ của những trò chơi dân gian thể hiện rõ nét cuộc sống của cư dân nông nghiệp vùng đồng bằng sông Hồng.

Thi nấu cơm: Một cuộc thi độc đáo đòi hỏi sự khéo léo và nhanh nhẹn. Các đội thi vừa phải đi lấy nước, vừa phải tạo lửa từ những dụng cụ thô sơ để nấu thành nồi cơm dẻo thơm dâng lên Đức Thánh.

Thi bắt vịt: Tiếng hò reo, cổ vũ vang dội cả một góc ao làng khi các chàng trai khỏe mạnh trổ tài bắt những chú vịt đang bơi lội tung tăng. Trò chơi mang lại những trận cười sảng khoái và không khí vui tươi cho lễ hội.

Kéo co, đấu vật: Những cuộc so tài sức mạnh, thể hiện tinh thần thượng võ và sự đoàn kết của cộng đồng.

Một nét đặc trưng hiếm có của lễ hội chùa Keo chính là màn múa rối chầu Thánh. Tương truyền, Thiền sư Không Lộ chính là ông tổ của nghệ thuật múa rối nước Việt Nam, vì vậy hoạt động này được tổ chức để dâng lên ngài. Các nghệ nhân tài hoa điều khiển những con rối gỗ, tái hiện những câu chuyện cổ tích, những sinh hoạt đời thường một cách sinh động và hấp dẫn.

Du khách đến lễ hội chùa Keo du xuân, vãn cảnh chùa. 

Hành hương về lễ hội chùa Keo, du khách không chỉ được sống trong không khí tâm linh, văn hóa mà còn có cơ hội chiêm ngưỡng một tuyệt tác kiến trúc cổ của Việt Nam. Chùa được xây dựng theo lối “nội công ngoại quốc”, một kiểu kiến trúc độc đáo với các công trình được sắp xếp đăng đối, hài hòa.

Lễ hội chùa Keo không chỉ đơn thuần là một sự kiện văn hóa, tín ngưỡng. Đó là nơi quá khứ và hiện tại giao hòa, nơi con người tìm về với cội nguồn tâm linh, nơi những giá trị truyền thống được tôn vinh và tỏa sáng. Về với hội Keo là về với không gian của sự thành kính, của niềm vui hội hè và của vẻ đẹp kiến trúc vượt thời gian.                            

Ban Nghiên cứu VHTN phía Nam

 

Tags:

Bài viết khác

Đào Cam Mộc – Từ công thần triều Lý đến Thánh Tổ làng Đào Xá

Thái sư Á Vương Đào Cam Mộc, người có công đầu đưa Lý Công Uẩn lên ngôi Thái Tổ nhà Lý (1009), và dời đô từ Hoa Lư về Thành Đại La, lập kinh đô mới, đặt tên là Thăng long (1010), mở đầu một kỷ nguyên văn hiến, cường thịnh của nước Đại Việt, kéo dài suốt 216 năm (1009 – 1225). Thái sư Á Vương Đào Cam Mộc đã có công đức, đưa người từ các vùng đến khai khẩn đất hoang, dựng nhà, đào kênh, mở đường, lập ra làng Đào Xá – xã Hoàng Long – huyện Phú Xuyên – Hà Nội ngày nay.

Thái sư Á Vương Đào Cam Mộc: Đệ nhất khai quốc công thần triều Lý

Trong số những người có công đưa Lý Công Uẩn lên ngôi hoàng đế, Thái sư Á Vương Đào Cam Mộc và nhà sư Vạn Hạnh được xếp là Đệ nhất Khai quốc công thần triều đình nhà Lý.

Nước Mắm Phú Quốc – Tinh Hoa Di Sản Văn Hóa Phi Vật Thể Quốc Gia

Nghề làm nước mắm Phú Quốc khởi nguồn từ thế kỷ XIX, khi nghề đánh cá ven biển dần gắn liền với quá trình chế biến nước mắm. Theo một số tài liệu của người Pháp, Phú Quốc đã sớm trở thành trung tâm sản xuất nước mắm lớn của Việt Nam. Đến nay, nghề truyền thống này vẫn tiếp tục được duy trì và phát triển, đóng góp vào đời sống của hàng ngàn cư dân trên đảo.

Mẹ Nam Hải Bạc Liêu – Chốn Thiêng Liêng Giữa Biển Trời Nam Bộ

Bạc Liêu – Không chỉ được biết đến với giai thoại về công tử hào hoa hay những cánh đồng điện gió nối dài đến tận chân trời, Bạc Liêu còn là điểm dừng chân tâm linh của hàng vạn du khách và Phật tử thập phương. Trong đó, Phật Bà Nam Hải – hay còn được người dân thân thương gọi là Mẹ Nam Hải – hiện lên như một biểu tượng thiêng liêng, chốn hành hương linh nghiệm bậc nhất miền Tây Nam Bộ.

Miếu Nổi Phù Châu – Di tích tâm linh độc đáo giữa lòng sông Vàm Thuật

Nằm biệt lập trên cù lao giữa sông Vàm Thuật, Miếu Nổi Phù Châu không chỉ là một địa điểm tín ngưỡng linh thiêng, mà còn là công trình kiến trúc mang đậm dấu ấn văn hóa Việt – Hoa, hiếm có giữa lòng đô thị Sài Gòn hiện đại.

Tượng Chúa Kitô Vua – Biểu tượng tâm linh và điểm đến nổi bật của Vũng Tàu

Nằm trên đỉnh Núi Nhỏ (còn gọi là núi Tao Phùng), phường Vũng Tàu, TP. Hồ Chí Minh, tượng Chúa Kitô Vua từ lâu đã trở thành một trong những công trình tôn giáo quy mô lớn và ấn tượng nhất Việt Nam. Không chỉ là điểm hành hương linh thiêng của giáo dân, nơi đây còn là biểu tượng du lịch nổi tiếng, thu hút hàng triệu lượt khách mỗi năm.

Ché – Hồn cốt của người dân đại ngàn Tây Nguyên

Giữa âm vang rộn rã của cồng chiêng – di sản văn hóa phi vật thể thế giới – những chiếc ché rượu cần lặng lẽ đứng đó, như linh hồn văn hóa của cộng đồng các dân tộc Tây Nguyên.

Vẽ mắt cho thuyền – Hồn biển trong văn hóa ngư dân Việt

Trong dòng chảy lịch sử dân tộc, nghề chài lưới là một trong ba ngành nghề truyền thống đặc trưng của người Việt, bên cạnh nghề trồng lúa nước và nghề rừng. Cùng với đó, những phương tiện gắn liền với đời sống sông nước như thuyền, ghe, bè, thúng... không chỉ đóng vai trò là công cụ mưu sinh, mà còn là biểu tượng văn hóa, gắn liền với tín ngưỡng dân gian và phong tục truyền đời của cư dân miền biển.
Top