banner 728x90

Đền tháp Po Klong Garai: Biểu tượng vững bền của văn hóa Chăm

21/05/2025 Lượt xem: 2349

Đền tháp Po Klong Garai là một trong những công trình kiến trúc và điêu khắc tiêu biểu và nổi bật của người Chăm được bảo tồn khá nguyên vẹn. Tháp tọa lạc trên đồi Lá trầu (Mbuen Hala), thuộc phường Đô Vinh, thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận. Văn khắc bằng chữ Chăm cổ trên đá sa thạch cung cấp những thông tin về văn hóa, lịch sử quý giá như công lao và thần tích của vua Po Klong Garai, các hoạt động tế lễ, cúng bái và tổ chức xã hội của người Chăm.

Di tích đền tháp Po Klong Garai

Lịch sử và kiến trúc đền tháp Po Klong Garai

Đền tháp Po Klong Garai được xây dựng vào khoảng cuối thế kỷ XIII đầu thế kỷ XIV, dưới thời vua Jaya Simhavarman III. Theo truyền thuyết, ông có công lớn trong việc trị thủy, phát triển nông nghiệp và giữ gìn lãnh thổ. Sau khi mất, ông được người dân xây tháp để tưởng niệm và thờ phụng. Tháp Po Klong Garai là một trong những kiệt tác kiến trúc tiêu biểu của nền văn hóa Chăm, phản ánh trình độ kỹ thuật xây dựng và nghệ thuật điêu khắc của người Chăm. Những viên gạch có màu đỏ sậm, được xếp chồng lên nhau khít đến mức không nhìn thấy vết vữa. Đây được xem là một trong những cụm tháp Chăm còn nguyên vẹn và đẹp nhất tại Việt Nam.

Quần thể tháp gồm ba ngôi tháp chính: tháp chính (có tượng thờ vua Po Klong Garai), tháp lửa và tháp cổng. Bên trong tháp có đặt phù điêu Mukhalinga-yoni Po Klong Garai, là không gian dâng lễ vật hằng năm của người Chăm. Tháp lửa là không gian tế thần lửa vào dịp Lễ hội Yuer Yang. Tháp cổng là lối lên tháp để dâng lễ của các chức sắc.

Các bức phù điêu, tượng trang trí trên tháp thể hiện những đề tài thần thoại Hindu giáo như hình ảnh thần Siva, bò thần Nandin và hoa văn trang trí hình sóng nước, cánh sen, lá xoắn… Kiến trúc tháp Po Klong Garai không chỉ mang vẻ đẹp thẩm mỹ mà còn chứa đựng dấu ấn văn hóa, lịch sử và tâm linh của người Chăm. Đây là minh chứng sống động cho sự phát triển rực rỡ của một nền văn minh ảnh hưởng Ấn Độ giáo tồn tại trên dải đất miền Trung Việt Nam.

Tháp Po Klong Garai nhìn từ trên cao

Lễ hội trên đền tháp Po Klong Garai

Tháp Po Klong Garai không chỉ là một công trình kiến trúc vĩ đại mà còn là nơi diễn ra những lễ hội truyền thống quan trọng của người Chăm. Các lễ hội này không chỉ mang tính tôn giáo mà còn là dịp để cộng đồng người Chăm bày tỏ lòng kính trọng đối với tổ tiên và thần linh. Hằng năm, người Chăm thực hành các lễ hội văn hóa và tín ngưỡng, tôn giáo như Yuer Yang, Katê, Cambur và Peh Bambeng yang (mở cửa tháp). Đặc biệt, là Lễ hội Katê thu hút khách du lịch trong nước và quốc tế đến trải nghiệm rất nhiều.

Lễ hội Katê là lễ hội lớn nhất và quan trọng nhất của người Chăm, được tổ chức hằng năm tại tháp Po Klong Garai vào tháng 7 Chăm lịch (khoảng tháng 9 và tháng 10 Dương lịch). Đây là lễ hội tôn vinh những vị anh hùng dân tộc, tưởng nhớ tổ tiên, đồng thời cũng là dịp để cộng đồng Chăm bày tỏ lòng biết ơn đối với thần linh đã bảo vệ cuộc sống của họ. Lễ hội Katê của người Chăm đã được công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể quốc gia vào năm 2017.

Các chức sắc dâng lễ vật tại đền tháp Po Klong Garai

Tại tháp chính điện có đặt tượng thờ Mukhalinga-yoni Po Klong Garai, các nghi lễ được tổ chức long trọng với sự tham gia của các chức sắc tôn giáo Po Adhia, ông Basaih, ông Kadhar, bà Pajau, ông Camanei và người dân địa phương. Những lễ vật dâng cúng có hoa tươi, trái cây, trầu cau, rượu trứng, thịt gà, thịt dê tùy theo gia đình. Các nghi lễ quan trọng diễn ra trên đền tháp như mở cửa tháp, tắm tượng thần, mặc y phục, dâng lễ, hát xướng ca và múa mừng.

Phát huy giá trị di tích đền tháp

Lễ hội Katê diễn ra trên đền tháp Po Klong Garai đã được công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể quốc gia. Ngày nay, di tích này không chỉ thu hút các nhà nghiên cứu mà còn là điểm đến hấp dẫn với khách du lịch trong nước và quốc tế. Việc bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa trên đền tháp không chỉ có người dân địa phương mà còn có sự tham gia quản lý của Nhà nước.

Văn khắc là nguồn tư liệu vô cùng quý giá giúp giới nghiên cứu hiểu rõ hơn về ngôn ngữ, tín ngưỡng Bàlamôn giáo và tổ chức xã hội của người Chăm. Văn khắc và hiện vật ở tháp Po Klong Garai là những nguồn sử liệu sống động của một nền văn minh rực rỡ. Việc bảo tồn và nghiên cứu sâu rộng các di sản này là vô cùng cần thiết. Ngoài ra, tại đền tháp còn lưu giữ, phát hiện một số hiện vật khảo cổ có giá trị, tiêu biểu như: Tượng thần Siva và bò thần Nandin, là những vị thần chính trong đạo Bàlamôn. Phù điêu Mukhalinga-yoni Po Klong Garai, thể hiện tín ngưỡng phồn thực và vũ trụ quan của người Chăm.

Nghi thức tắm tượng thần Po Klong Garai

Các lễ hội trên đền tháp Po Klong Garai không chỉ là dịp để người Chăm tôn vinh các vị thần linh mà còn là không gian để bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa, tín ngưỡng truyền thống của cộng đồng người Chăm theo Dự án 6 về bảo tồn, phát huy các giá trị văn hóa tốt đẹp của các dân tộc gắn với phát triển du lịch thuộc Chương trình mục tiêu Quốc gia phát triển kinh tế- xã hội vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi giai đoạn 2021-2030.

Đền tháp và tượng thờ của tháp Po Klong Garai đã được công nhận là Di tích quốc gia đặc biệt và Bảo vật quốc gia. Đây là những giá trị văn hóa tiểu biểu tạo điểm nhấn thu khách du lịch tìm đến Ninh Thuận tham quan và trải nghiệm miền di sản văn hóa Chăm.

Theo Báo Dân tộc và Phát triển

 

 

Tags:

Bài viết khác

Độc đáo Lễ cưới “ Dứ bà đù” của người Hà Nhì đen (Lào Cai)

Trên mảnh đất biên cương Y Tý, Lào Cai, người Hà Nhì đen vẫn gìn giữ nhiều phong tục truyền thống độc đáo, trong đó lễ cưới “Dứ bà đù” được xem là một nét văn hóa tiêu biểu, phản ánh rõ bản sắc dân tộc và đời sống tinh thần của họ.

Vang danh nghề gốm Lái Thiêu (Bình Dương)

Bình Dương được thiên nhiên ưu đãi có nguồn khoáng sản đất sét và cao lanh rất phù hợp cho nghề làm gốm. Trong những làng gốm ở Bình Dương thì làng gốm Lái Thiêu đã nổi danh trong và ngoài nước bởi sự mộc mạc nhưng không kém phần tinh tế và đậm chất Nam bộ.

Rắn trong tâm thức người Quảng Ngãi

Trong những câu chuyện dân gian của người Quảng Ngãi, hình tượng rắn hiện lên muôn hình, muôn vẻ. Rắn có lúc được người xưa thần thánh hóa và tôn thờ, đi vào đời sống tâm linh; có lúc lại trở thành biểu tượng của cái ác, gieo rắc nỗi sợ hãi cho con người.

Nét đặc trưng của trang phục dân tộc Thái ở Việt Nam

Trang phục không chỉ là y phục hàng ngày mà còn là phần không thể thiếu trong các dịp lễ hội, thể hiện văn hóa và tâm linh của người Thái. Mỗi chi tiết trên trang phục đều mang ý nghĩa riêng và thể hiện sự kính trọng văn hóa truyền thống.

Đám giỗ Miền Tây – Nét đẹp văn hóa của người dân Miền Tây

Đám giỗ miền tây… tràn đầy tình cảm, đó chính là câu nói mà ai cũng sẽ nhắc khi nói về đám giỗ miền quê. Người miền Tây quan niệm rằng đám giỗ không chỉ là dịp để tưởng nhớ người đã khuất mà còn là dịp để bà con, hàng xóm láng giềng quây quần, cùng nhau sẻ chia những câu chuyện trong cuộc sống và thắt chặt thêm tình làng nghĩa xóm.

Đền thờ ông bà Đỗ Công Tường – Cao Lãnh – Đồng Tháp

Đền thờ và mộ ông bà Đỗ Công Tường rất cổ kính, trang nghiêm tọa lạc trên đường Lê Lợi, phường 2, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp. Đền thờ chủ chợ Cao Lãnh nổi tiếng linh thiêng khắp vùng. Đặc biệt là với giới kinh doanh làm ăn buôn bán nên đã trở thành địa điểm du lịch tâm linh thu hút đông đảo người dân khắp nơi về đây tham quan chiêm bái.

Tục cưới hỏi của dân tộc Tày

Đám cưới thường được tổ chức vào lúc chiều tối (tầm 4 -5 giờ trở đi). Cưới vào giờ này không ảnh hưởng đến công việc trong ngày của mọi người, người ở xa mấy núi cũng đến kịp. Hơn nữa, mọi người sẽ có thời gian ở chơi lâu hơn. Tiệc cưới được chia làm hai tiệc. Tiệc thứ nhất dành cho người lớn tuổi, bậc cha chú, anh em họ hàng. Tiệc thứ hai dành cho nam nữ thanh niên, bạn bè gần xa của cô dâu chú rể.

Cần giữ gìn nét đẹp Lễ cúng sức khỏe của người Ê Đê

Đồng bào dân tộc Ê Đê ở tỉnh Đắk Lắk có nền văn hóa truyền thống đa dạng, phong phú với những lễ hội, phong tục, tập quán độc đáo. Trong đó, Lễ cúng sức khỏe là một nghi thức quan trọng, thể hiện sự tôn kính và hiếu thảo của con cháu đối với ông bà, cha mẹ. Lễ cúng sức khỏe không chỉ là dịp để người Ê Đê bày tỏ lòng thành kính với tổ tiên mà còn là cơ hội để các thành viên trong gia đình, cộng đồng tụ họp, thăm hỏi, chia sẻ niềm vui và cầu chúc cho nhau sức khỏe, hạnh phúc.
Top