banner 728x90

Sự khác nhau giữa Phật Giáo Nam Tông và Phật Giáo Bắc Tông.

20/04/2025 Lượt xem: 2618

Trong quá trình hình thành và phát triển, Phật giáo đi qua nhiều thời kỳ khác nhau. Từ đó, sinh ra nhiều nhánh với tên gọi tùy vào điều kiện địa lý và cách diễn giải kinh Phật. 

Ấn Độ là cái nôi của Phật giáo, sau đó dần dần lan rộng sang các nước láng giềng, rồi đến toàn bộ Á Đông và cuối cùng là toàn thế giới. Sự lây lan diễn ra theo hai hướng: một ở miền Bắc gọi là Phật giáo Bắc Tông, mang tư tưởng Đại thừa và một ở phía Nam gọi là Phật giáo Nam Tông, với tư tưởng Tiểu thừa.

Sự phân chia này không phải do mâu thuẫn liên quan đến tổ chức, lợi ích hay chức vụ. Điều này đơn giản là do sự khác biệt trong quan điểm về giáo lý và giới luật.

Hai giáo phái này không phải do Đức Phật phân chia mà do Tăng đoàn phân chia trong tuyển tập Kinh Điển lần thứ hai, do Ngài Da Xá – Yassa làm chủ tọa.

Phật giáo Nam Tông còn được gọi là Phật giáo Nguyên thủy. Các tăng sư Phật giáo miền Nam vẫn giữ truyền thống đi khất thực. Còn Phật giáo Bắc Tông thì không khắc thực mà tự nấu chay.

Về ngôn ngữ, Ấn Độ có hai ngôn ngữ chính là tiếng Phạn ở Bắc Ấn Độ và tiếng Pali ở Nam Ấn Độ. Các tu sĩ Nguyên thủy thường hát bằng tiếng Pali. Tuy nhiên, các quốc gia theo Nam Tông cũng dịch Kinh điển Pali sang ngôn ngữ của họ.

Các nước Bắc Tông hầu như luôn dịch Kinh điển tiếng Phạn sang ngôn ngữ quốc gia của mình để dễ học, đọc, tụng. Các tu sĩ Phật giáo Nam tông thường thực hành cùng một phương pháp: Tứ niệm xứ. Ở miền Bắc đa số họ thực hành nhiều phương pháp thiền khác nhau.

Phật Giáo Nam Tông – theo quan điểm Tiểu thừa

Tiểu thừa có nghĩa là “Cổ xe nhỏ”, chỉ những người theo Phật giáo Nguyên thủy. Trước năm 1950, nhiều học giả Phật giáo đã cố gắng thay thế thuật ngữ này nhưng không có kết quả. Bởi tư tưởng này đã khắc sâu trong tâm hồn nhiều Phật tử. Tác phẩm đầu tiên xuất hiện là Thanh Vân.

Phật Giáo Bắc Tông – theo quan điểm Đại Thừa

Đại thừa có nghĩa là “cỗ xe lớn”, “bánh xe lớn”. Xuất hiện vào thế kỷ thứ nhất trước Công nguyên, giáo phái này tự nhận mình giống như cỗ xe ngựa lớn vì sự đa dạng trong giáo lý của nó. Mục đích là mở đường cho một số lượng lớn chúng sinh đạt được giác ngộ.

Cả hai tư tưởng Tiểu thừa và Đại thừa đều bắt nguồn từ vị Đức Phật Thích Ca Mâu Ni. Nhưng điểm khác nhau chính đó là sự quan tâm về thực hành giáo pháp và tư tưởng.

Hình tượng tiêu biểu của Đại thừa là vị Bồ Tát có lòng từ bi và nhẫn nhục. Kinh được coi là văn bản Đại thừa đầu tiên xuất hiện dưới dạng Kinh Bát nhã.

Phật giáo Nam Tông và Bắc Tông có khác nhau về hình thức cách sống, nhưng về phương diện tu học đều giống nhau là lời dạy của đức Phật

Để có thể phân biệt chính xác Phật giáo Nam Tông và Bắc Tông. Chúng ta tìm hiểu theo quan điểm của 2 tư tưởng Đại Thừa và Tiểu Thừa.

Xét về điểm khác biệt, chúng ta có thể kể ra nhiều phương diện khác nhau như là: 

- Nghi Thức Thờ Cúng

Phái Nam Tông chỉ thờ Phật Thích Ca Mâu Ni. Bắc Tông thờ nhiều chư Phật và Bồ Tát.

Theo quan niệm chung của Phật giáo Nguyên thủy, họ tin rằng Thích Ca Mâu Ni cũng là một người bình thường như bao người khác. Con người cũng sẽ có những nhu cầu cơ bản cho cuộc sống như ăn, mặc, ngủ,… và cũng bị chi phối bởi quy luật vô thường. Đồng thời, không thể tránh khỏi cuộc sống khổ đau là “sinh, lão, bệnh, tử”.

Tuy nhiên, Ngài khác với người thường ở chỗ Ngài đã hoàn toàn giác ngộ. Nhưng điều này có thể thực hiện được sau khi bạn xuất gia, cố gắng hết sức tu tập và đạt được kết quả đúng đắn, hoàn toàn thoát khỏi mọi vô thường. Còn chúng sinh thì mãi đắm chìm trong vô minh nên không thể thoát khỏi luân hồi.

Ngược lại, trong Phật giáo Bắc tông, Đức Phật Thích Ca Mâu Ni rất khác với người thường. Thân của Đức Phật mà chúng ta tôn thờ và nhìn thấy chỉ là hóa thân của Ngài. Vì muốn cứu độ chúng sinh nên ngài xuất hiện ở thế giới loài người vì sự thuận tiện. Kỳ thật, ngài đã là Phật từ vô lượng kiếp. Khái niệm của Trường phái phương Bắc cho rằng mọi chúng sinh đều có Phật tánh hay Pháp thân. Mà Pháp nhân thì không lặng lẽ sinh và diệt vậy cho nên ở bất cứ đâu cũng có Phật.

- Xuất Gia

Đại thừa tin rằng khi một người xuất gia, đời sống xuất gia sẽ không quay trở lại thế gian. Vì vậy, nếu đã xác định mình có duyên với con đường Phật giáo thì nhất định phải tu quả lành.

Tiểu thừa khác là nam thanh niên lớn lên phải thực hành đạo hiếu trong chùa. Sau khi học xong có thể trở lại hành nghề hoặc kết hôn và sinh con (trả lại lương) như bình thường.

- Ăn Chay

Phật giáo Bắc Tông dạy rằng ăn chay có nghĩa là không ăn thức ăn có máu và sự sống. Và hoàn toàn ăn chay suốt cuộc đời.

Còn Nam Tông, các nhà sư sáng sáng đi khất thực, dùng bất cứ thứ gì Phật tử cúng dường, kể cả đồ ăn mặn, với điều kiện không được sát sinh cho mình và không biết là mình sát hại cho mình. Họ chỉ ăn một bữa chính trong ngày vào buổi trưa, sau đó ăn đồ ăn nhẹ.

- Y Phục

Trang phục của Phật giáo Bắc tông kín đáo khắp cơ thể, không để lộ vai. Về trang phục của Phật giáo Nguyên thủy, vai trái để lộ.

Thông qua sự khác biệt giữa Phật giáo Nguyên thủy và Phật giáo Bắc Tông, chúng ta thấy được sự đa dạng về hệ tư tưởng trong cùng một Đạo. Sự khác biệt này không ảnh hưởng đến sự phát triển và thịnh vượng của Phật giáo hôm nay và cả mai sau. Con người ở mỗi quốc gia, mỗi vùng đều có quyền lựa chọn cho mình một tư tưởng phù hợp để theo đuổi và tu hành.

Theo: phatgiao247.net

 

Tags:

Bài viết khác

Kỳ Lân – Linh Vật Thiêng Liêng Trong Phật Giáo

Trong văn hóa Á Đông, kỳ lân là một trong tứ linh Long – Lân – Quy – Phụng, tượng trưng cho điềm lành, trí tuệ và sự thịnh vượng. Riêng trong Phật giáo, kỳ lân được tôn kính không chỉ bởi hình ảnh huyền thoại mà còn bởi ý nghĩa tâm linh sâu sắc, biểu trưng cho lòng từ bi, chính nghĩa và trí huệ.

Công năng của Thần Chú Vãng Sanh

Trong kho tàng tu tập của Phật giáo Tịnh độ, bên cạnh pháp môn niệm Phật “Nam Mô A Di Đà Phật” được xem là cốt lõi, còn có một mật ngôn được trì tụng phổ biến trong các nghi lễ cầu siêu, cầu vãng sanh: đó là Thần Chú Vãng Sanh.

Ý nghĩa sâu xa của thần chú Om Mani Padme Hum

OM MANI PADME HUM - sáu âm thanh ngắn ngủi - chính là tinh hoa của 84.000 pháp môn, là cốt tủy của con đường Phật dạy. Trì tụng thần chú này, tức là gieo hạt giống bi mẫn và trí tuệ trong tâm mình. Hạt giống ấy, khi được tưới tẩm bằng niềm tin, sự tỉnh giác và lòng từ bi, nhất định sẽ nảy nở thành cây giác ngộ, che mát cho chính ta và cho tất cả chúng sinh.

Phật giáo và các giá trị nhân bản

Trước khi Ðức Phật xuất thế, có 2 phương pháp tu tập thịnh hành ở Ấn Độ. 1) Tu sĩ Bà-la-môn tìm kiếm sự cứu rỗi và giải thoát bằng cách áp dụng những cuộc tế lễ đẫm máu, 2) Một số người thay vì tế lễ họ tu theo phương pháp khổ hạnh ép xác với hy vọng có được kết quả trong tương lai. Ðức Phật xem hai cách thực hành trên là không hoàn thiện, không đem lại lợi ích cho người thực hành.

8 đặc tính của hoa sen trong Phật giáo

Nói đến Phật giáo, người ta thường liên tưởng đến một loài hoa bình dị, thanh cao và thoát tục sống trong ao hồ: hoa Sen - một trong tám biểu tượng của Phật giáo. Kinh Diệu Pháp Liên Hoa lấy hoa Sen làm đề kinh.

Đức Phật và những di huấn sau cùng

Theo kinh Đại bát Niết-bàn (Trường bộ kinh), trước lúc viên tịch, Thế Tôn an cư mùa mưa tại Baluvā, bị bệnh trầm trọng, rất đau đớn. Nhưng Ngài giữ tâm chánh niệm, tỉnh giác, chịu đựng cơn đau ấy, không một chút ta thán.

Từ và rải tâm từ

Tình thương không có hình thù, không hương vị, không thể cầm nắm được nhưng không có nó thì nhân loại sẽ chìm vào khổ đau. Và cũng nhờ vào cái tưởng chừng như là không thấy gì ấy mà mọi rào cản được xóa bỏ, con người trở nên gần nhau, yêu thương và tha thứ, xã hội ngày càng tốt đẹp hơn.

Ý nghĩa chuông, trống Bát Nhã trong thiền môn

Trong nhà Phật, mỗi một pháp cụ đều có một ý nghĩa đặc biệt, riêng có. Tiếng trống, tiếng mõ hay tiếng chuông trong thiền gia khi cất lên lên đều ngầm có ý là cảnh tỉnh mọi người nên thức tỉnh tu hành. Và mỗi pháp cụ khi sử dụng, đều có phương pháp và cách thức riêng.
Top